căn cớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn cớ+
- Reason, ground
- Không có căn cớ gì
Without any reason,groundless
- Không có căn cớ gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn cớ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn cớ":
can chi can cớ cán chổi căn cơ căn cớ căn cứ căn cước cằn cọc cằn cỗi cắn câu more... - Những từ có chứa "căn cớ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 605